Bệnh thương hàn ở gà, hay còn được gọi là Salmonellosis, là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Salmonella gallinarum pullorum gây ra. Đây là một trong những bệnh phổ biến và có thể xảy ra ở gà ở mọi giai đoạn phát triển. Bệnh này lan nhanh và gây ra thiệt hại nặng nề cho người chăn nuôi. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và cách phòng trị bệnh này, mời bạn đọc tiếp bài viết dưới đây của Vuadaga.org nhé.
Lịch sử của bệnh thương hàn ở gà
Lịch sử của bệnh thương hàn ở gà có nguồn gốc từ Anh, khi các trận dịch lớn đã được ghi nhận bởi Klein ở đó. Năm 1900, Rettger tại Mỹ đã phân lập và xác định loại vi khuẩn gây bệnh. Ban đầu, bệnh được phân thành hai loại: bệnh thương hàn ở gà lớn (Typhus avium) và bệnh lỵ ở gà con (Pullorosis avium). Tuy nhiên, hiện nay, nghiên cứu cho thấy vi khuẩn gây ra bệnh bạch lỵ và bệnh thương hàn có nhiều đặc điểm chung về tính chất gây bệnh và cách nuôi cấy. Do đó, chúng được xếp vào cùng một loài Salmonella và gọi là bệnh thương hàn ở gà.
Bệnh thương hàn ở gà đã xuất hiện ở hầu hết các nước trên thế giới và gây ra thiệt hại đáng kể đặc biệt là trong ngành chăn nuôi gà. Ở Việt Nam, các kiểm tra huyết thanh đã chỉ ra rằng mọi đàn gà đều nhiễm bệnh ở mức độ khác nhau.
Sự truyền nhiễm của bệnh thương hàn ở gà
Mầm bệnh
Bệnh thương hàn ở gà do vi khuẩn Salmonella gallinarum và Salmonella pullorum gây ra, được gọi chung là Salmonella gallinarum pullorum. Đây là loại trực khuẩn nhỏ, gram âm, có các đặc điểm chung của vi khuẩn họ salmonella nhưng không có lông nên không di động. Trong tự nhiên, vi khuẩn này có sức đề kháng cao. Trong phân, chúng có thể sống được 3 tháng, trong đất hoặc nền chuồng thì có thể tồn tại đến 2 năm.
Tuy nhiên, chúng lại có độ chịu nhiệt và kháng sát trùng kém, bị tiêu diệt ở nhiệt độ 55°C sau 20 phút. Bệnh có thể được tiêu diệt nhanh chóng thông qua việc sử dụng các chất sát trùng thông thường như sud, acid phenic, formol.
Loài vật dễ mắc bệnh
Gà, gà tây, ngỗng, ngan, và các loài chim hoang đều có thể mắc bệnh. Trong các phòng thí nghiệm, thường sử dụng thỏ để tiêm truyền.
Đường lây lan
Lây trực tiếp: Gà mẹ mắc bệnh có thể truyền bệnh cho trứng. Gà trống mắc bệnh có thể làm trứng thụ tinh bị nhiễm bệnh và cũng có thể truyền bệnh cho gà mái thông qua quá trình giao phối.
Lây gián tiếp: thông qua đường tiêu hóa.
Cơ chế sinh bệnh
Sau khi xâm nhập vào cơ thể, vi khuẩn gây nhiễm trùng huyết làm cho lách sưng, ruột viêm và xuất huyết. Một số con gà có thể chết trong giai đoạn này, đặc biệt là gà con. Các con gà còn lại có thể không thể hiện triệu chứng hoặc chỉ có những triệu chứng nhẹ. Tuy nhiên, trong phủ tạng của chúng có thể có bệnh tích viêm mãn tính. Mầm bệnh có thể được lây nhiễm cho bào thai thông qua phân và truyền bệnh.
Bệnh có thể chuyển sang cấp tính khi sức đề kháng của gà giảm sút, thường xảy ra do các nguyên nhân như lạnh đột ngột, mệt mỏi do vận chuyển, hoặc thay đổi thức ăn đột ngột. Trong trường hợp này, buồng trứng, dịch hoàn, gan, và lách gà có thể bị hoại tử nặng. Niêm mạc và một số phủ tạng có thể bị xuất huyết.
Triệu chứng của bệnh thương hàn
Thời gian ủ bệnh kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
Thể cấp tính
Một số lượng lớn trứng gà nhiễm bệnh được mang đến ngày nở. Gà con không thể làm vỡ vỏ trứng để nở ra nên bị tử vong do ngạt. Trứng bị nhiễm bệnh có thể dẫn đến cái chết của phôi. Thai nhi có thể chết trước khi nở, và số lượng nở ra sau đó thường ốm yếu và phát bệnh ngay sau đó. Gà bị bệnh thường ốm yếu, cân nặng thấp, và bụng sụp xuống do lòng đỏ không được hấp thụ. Nếu bệnh kéo dài và nặng, trong 1-2 tuần, gà sẽ suy yếu nhanh chóng, bị viêm ruột nặng, thở khó dần và cuối cùng chết.
Thể mãn tính
Gà thường trở nên gầy yếu, ủ rũ, và lông xù. Niêm mạc, mỏ, và yếm của gà trở nên nhợt nhạt do thiếu máu, và bụng có thể phình lên do tích tụ nước, tiêu chảy, và phân có màu trắng bết ở hậu môn. Gà mái giảm số lượng trứng, vỏ trứng thường xù xì, và lòng đỏ có thể có dấu hiệu của máu. Ở gà lớn, đôi khi bệnh cũng có thể diễn ra ở dạng cấp tính (nhiễm trùng huyết). Gà có thể bất ngờ trở nên ủ rũ, từ chối ăn, tiêu chảy nặng, và có thể tử vong đột ngột do viêm nhiễm các phủ tạng trong cơ thể.
Bệnh tích của bệnh
Ở gà con
Gà con chết với lòng đỏ vẫn chưa tiêu, màu vàng xám, có mùi hôi thối. Ruột có thể bị tụ máu hoặc xuất huyết, đồng thời có sự tích tụ dịch và fibrin. Trường hợp bệnh nặng, niêm mạc ruột có thể loét và trực tràng bị hoại tử.
Nếu bệnh kéo dài, có thể gây ra các biến đổi như hoại tử màu vàng xám không đều trên cơ tim, phổi, và gan lách. Một số gà có thể bị viêm khớp, thường là khớp đầu gối.
Ở gà lớn
Xác gầy, cồm, và các cơ quan phủ tạng có thể bị viêm và hoại tử mãn tính. Gan có thể sưng to, trên bề mặt có những nốt hoại tử to nhỏ không đều. Cơ tim, phổi, và ruột cũng có thể bị hoại tử.
Có thể phát hiện viêm bao tim, với bao tim dày lên và chứa dịch thẩm xuất có fibrin. Lách có thể sưng to gấp 2-3 lần, ruột có thể bị viêm hoại tử và loét ở quai tá tràng, tạo thành từng vệt trên niêm mạc.
Buồng trứng có thể bị méo mó, dị hình, có màu vàng nâu hoặc xanh đen. Viêm buồng trứng có thể dẫn đến viêm phúc mạc, làm cho ruột, ống dẫn trứng, và thành bụng dính lại với nhau.
Xoang bụng thường chứa nhiều dịch viêm và fibrin. Một số gà có thể bị viêm khớp mãn tính, có những nốt hoại tử to nhỏ ở dịch hoàn.
Cách phòng bệnh thương hàn ở gà
Chủ yếu là vệ sinh và phòng tránh bệnh:
Trước khi có bệnh: Lựa chọn con giống hoặc trứng ấp từ các nguồn đáng tin cậy. Gà mới mua về cần được cách ly và quan sát. Sát trùng máy ấp và trứng ấp định kỳ. Phải cách ly gà con và gà lớn. Thực hiện kiểm tra máu định kỳ cho đàn gà, với các đàn có tỷ lệ nhiễm > 20%, không nên giữ làm giống. Trộn kháng sinh hoặc sulfamid vào thức ăn hoặc nước uống để phòng tránh.
Khi phát hiện có dịch bệnh: Nếu dịch bệnh chỉ xuất hiện ở một số ít con gà, tốt nhất là loại bỏ toàn bộ đàn để ngăn chặn nguồn lây nhiễm. Trong trường hợp bệnh lan rộng ở đàn gà với số lượng lớn, cần loại bỏ những con gà nặng bệnh. Điều trị cho những con còn lại để giảm thiểu tổn thất kinh tế. Các con gà bị ảnh hưởng nên chỉ được nuôi với mục đích sản xuất thịt.
Cách điều trị bệnh
Phương pháp không đạt hiệu quả cao, vì gà khỏi bệnh thường vẫn mang trùng.
Có thể sử dụng các dẫn xuất của Sulfamid ở nồng độ từ 0,2 đến 0,5% để trộn vào thức ăn hoặc pha trong nước uống. Hoặc có thể sử dụng các loại kháng sinh khác như terramycin, Collistin, imequil, pulmequil, furazolidon,… để trộn vào khẩu phần thức ăn cho đàn gà ăn liên tục trong khoảng 3 đến 5 ngày.
Trên đây là các thông tin quan trọng về căn bệnh thương hàn ở gà. Điều này làm nổi bật sự nguy hiểm của căn bệnh này nếu không được điều trị kịp thời. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có được nhiều kiến thức hơn về căn bệnh này để bảo vệ sức khỏe của những chú gà yêu quý của mình.