Bệnh Newcastle ở gà, còn được biết đến với các tên gọi khác như bệnh gà rù hay bệnh tân thành gà, là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra. Triệu chứng của bệnh này bao gồm phân xanh, khó thở, và dáng đi siêu vẹo. Bệnh lây lan nhanh chóng, và nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong lên đến 100%, gây ra thiệt hại lớn cho trang trại chăn nuôi. Hãy tham khảo bài viết dưới đây của Vuadaga.org nhé!
Nguyên nhân gây ra bệnh Newcastle ở gà
Bệnh gà rù được gây ra bởi virus Newcastle, một loại virus RNA thuộc nhóm Paramyxovirus. Loại virus này có khả năng gây bệnh ở nhiều loại gia cầm khác nhau như vịt, ngan, ngỗng và chúng có thể xuất hiện ở các giống gà khác nhau, từ gà nhà, gà công nghiệp đến gà chọi và gà đá.
Con đường lây truyền bệnh Newcastle ở gà
Loài vật mắc bệnh
Mọi lứa tuổi của gà đều có nguy cơ bị nhiễm bệnh. Gà con mới nở thường được bảo vệ nhờ kháng thể mẹ truyền (nếu gà mẹ đã được tiêm phòng vaccine đầy đủ). Trong tự nhiên, các loài chim khác cũng có thể mắc bệnh. Ví dụ, vịt và ngỗng có thể bị nhiễm virus chủng độc lực cao mà gần như không có biểu hiện hay triệu chứng của bệnh.
Đường lây lan
Virus thường xâm nhập vào cơ thể gà thông qua đường tiêu hóa, tuy nhiên cũng có thể lây qua đường hô hấp. Bệnh có thể xảy ra quanh năm nhưng thường phổ biến vào vụ đông và xuân.
Cơ chế gây bệnh
Virus xâm nhập vào cơ thể thông qua đường tiêu hóa hoặc đường hô hấp, tiếp sau đó là qua niêm mạc hầu họng, rồi vào máu gây nhiễm trùng huyết. Sau đó, virus lan qua máu đến các cơ quan tổ chức của cơ thể, tấn công vào các tổ chức, mạch máu gây ra hiện tượng xuất huyết và hoại tử. Virus cũng có thể gây rối loạn tuần hoàn, ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp trung khu và hệ thần kinh trung ương, dẫn đến các biểu hiện thần kinh và khó thở.
Các dạng thể bệnh Newcastle ở gà
Bệnh Newcastle có diễn biến phức tạp, phân chia thành năm thể bệnh với các đặc điểm riêng:
Thể virus Newcastle tác động đến đường ruột – Thể Doytle
Bệnh thường ở dạng cấp tính, gây tỷ lệ tử vong 100% ở mọi lứa tuổi. Đầu gà sưng to, mặt phù, chảy nước mắt và nước mũi. Gà có các cơn co giật, chân bị liệt và không thể di chuyển. Phân của gà thường có màu xanh, và có nhiều trường hợp đi ngoài có máu.
Thể virus Newcastle tác động đến dây thần kinh – Thể Beach
Bệnh thường ở dạng cấp tính, gây tỷ lệ tử vong cao lên đến 100%. Gà thường có các cơn co giật và không thể đứng vững.
Thể virus Newcastle tác động đến hô hấp – Thể Hitchner
Bệnh thường gặp ở mức độ nhẹ. Ảnh hưởng đến quá trình hô hấp của gà. Tỷ lệ tử vong thấp.
Thể Baudette
Bệnh thường xuất hiện ở đàn gà non. Gà con thường có các biểu hiện co giật và không thể đứng vững. Tỷ lệ tử vong thường thấp hơn so với các thể bệnh khác.
Thể đường ruột không có triệu chứng
Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Chủng virus nhóm lentogen thường gây ra thể bệnh này và thường được sử dụng để sản xuất vaccine.
Cách phòng bệnh Newcastle ở gà
Thời gian ủ bệnh Newcastle dao động từ 3 đến 5 ngày, đôi khi có trường hợp chỉ 2 ngày hoặc kéo dài hơn một tuần. Bệnh tiến triển theo 3 thể chính: thể quá cấp tính, thể cấp tính và thể mạn tính.
Thể quá cấp tính
Gà thường thể hiện các triệu chứng như ủ rũ, xù lông. Bệnh lây lan mạnh mẽ, với tỷ lệ tử vong lên đến 100% chỉ sau vài giờ kể từ khi nhiễm bệnh.
Gà ho, thở gấp, phân lẫn máu, đầu nghiêng sang một bên, và sưng phù đầu. Triệu chứng thần kinh bao gồm đi đứng không vững, mổ không trúng thức ăn.
Giảm đẻ và vỏ trứng mềm cũng là dấu hiệu của bệnh. Xuất huyết ở các cơ quan nội tạng như thực quản, dạ dày, ruột, hạch màng treo ruột và lỗ huyệt cũng là một biểu hiện phổ biến. Gà có sốt cao dao động từ 42,5 – 43oC.
Thể cấp tính
Dịch bùng phát đột ngột với tốc độ lây lan nhanh. Gà thể hiện triệu chứng giảm tỷ lệ đẻ, giảm ăn, và chất lượng trứng giảm. Các biểu hiện thần kinh như nghiêng đầu, điều hành không ổn định, và co giật cũng thường được ghi nhận. Gà có sốt cao dao động từ 42,5 – 43oC. Tiêu chảy phân xanh, ho, và tỷ lệ tử vong có thể lên đến 100%.
Thể mạn tính
Thường xuất hiện ở cuối ổ dịch với các triệu chứng do rối loạn thần kinh. Đối với gà đẻ, tỷ lệ đẻ giảm và bệnh kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Do tổn thương tiểu não, gà có thể thể hiện hành vi bất thường, và có thể chết do đói.
Bệnh Newcastle có khả năng lan nhanh, do đó việc phòng tránh là rất quan trọng để đảm bảo đàn gà luôn khỏe mạnh.
Cách trị bệnh Newcastle ở gà
Trước đây, khi chưa có thuốc đặc trị bệnh Newcastle, người chăn nuôi thường phải tiêm vaccine và điều trị đàn gà đang mắc bệnh. Tuy nhiên, phương pháp này không đem lại hiệu quả cao, với tỷ lệ chết có thể lên đến 50 – 70% đàn gà. Các con gà may mắn sống sót sau bệnh thường mắc phải di chứng thần kinh, mổ không trúng thức ăn và sau cùng là chết vì đói. Những con không chết thường phát triển chậm mặc dù tiêu tốn nhiều thức ăn và thuốc bổ.
Hiện nay, đã có thuốc đặc trị bệnh Newcastle với tỷ lệ chết từ 5 – 20% đàn gà, tùy thuộc vào thời gian phát hiện bệnh để can thiệp. Khi phát hiện đàn gà mắc bệnh Newcastle, việc sử dụng kháng thể Newcastle ngay lập tức là cần thiết. Trong vòng 24 – 48 giờ sau khi sử dụng kháng thể Newcastle, đàn gà sẽ không còn chết vì bệnh Newcastle. Do đó, việc chẩn đoán nhanh chóng và chính xác bệnh là vô cùng quan trọng, vì khi để bệnh kéo dài, tỷ lệ tử vong cũng sẽ tăng lên, gây ra thiệt hại lớn.
Bệnh Newcastle ở gà là một căn bệnh phổ biến và thường gặp ở nhiều trang trại nuôi. Việc phát hiện bệnh càng sớm càng nâng cao hiệu quả điều trị. Vì vậy, để giảm thiểu tổn thất và tỷ lệ tử vong, các chủ trang trại cần thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp phòng bệnh, tiêm phòng đầy đủ và định kỳ xét nghiệm chẩn đoán bệnh trên đàn gà để có thể chủ động trong điều trị.