Vào mùa hè, khi nhiệt độ tăng cao, gà dễ mắc phải nhiều bệnh khác nhau do các điều kiện môi trường thuận lợi cho vi khuẩn và virus phát triển. Để bảo vệ sức khỏe đàn gà, người chăn nuôi cần nắm rõ các bệnh thường gặp và cách phòng tránh hiệu quả.
Bệnh Newcastle (Dịch cúm gà)
Bệnh Newcastle hay còn gọi là Dịch cúm gà, là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra, ảnh hưởng đến cả gia cầm và chim hoang dã. Bệnh có thể lây lan nhanh chóng và gây ra tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt là ở gà con.
Nguyên nhân gây bệnh Newcastle
- Bệnh Newcastle do virus Newcastle (NDV) thuộc họ Paramyxoviridae gây ra.
- Virus NDV có nhiều chủng khác nhau, một số chủng gây bệnh nhẹ, một số chủng gây bệnh nặng.
Cách thức lây truyền
- Bệnh lây truyền qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của gà bệnh hoặc qua thức ăn, nước uống bị ô nhiễm.
- Virus NDV có thể tồn tại trong môi trường trong thời gian dài, đặc biệt là trong môi trường lạnh và ẩm ướt.
Triệu chứng bệnh Newcastle ở gà
Triệu chứng của bệnh Newcastle ở gà, tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ nghiêm trọng của bệnh, có những biểu hiện khác nhau như sau:
Đối với gà con
Sốt cao: Gà con bị bệnh thường có nhiệt độ cơ thể tăng cao rõ rệt.
Ho và thở khò khè: Triệu chứng này biểu hiện qua âm thanh khò khè khi thở và các cơn ho khan.
Chảy nước mắt: Gà con có thể bị chảy nước mắt liên tục, làm mắt trở nên ướt và sưng.
Xanh xao: Mào và da gà trở nên nhợt nhạt, thiếu sức sống.
Chán ăn: Gà con thường mất hứng thú với thức ăn, dẫn đến tình trạng chán ăn.
Đi ngoài phân loãng: Phân của gà con thường trở nên loãng, có thể kèm theo màu sắc bất thường, phản ánh tình trạng tiêu hóa kém.
Đối với gà trưởng thành
Sụt giảm sản lượng trứng: Gà trưởng thành bị bệnh Newcastle thường giảm rõ rệt sản lượng trứng, và chất lượng trứng cũng bị suy giảm.
Ho và thở khò khè: Tương tự như ở gà con, gà trưởng thành cũng có các triệu chứng ho và thở khò khè.
Xanh xao: Mào và da gà trưởng thành trở nên nhợt nhạt, biểu hiện rõ sự thiếu máu và suy yếu.
Chán ăn: Gà trưởng thành thường không có hứng thú với thức ăn, dẫn đến giảm lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày.
Đi ngoài phân loãng: Phân của gà trưởng thành thường loãng và có màu sắc bất thường, phản ánh vấn đề về tiêu hóa.
Đối với gà bị bệnh nặng
Co giật: Gà bị bệnh nặng có thể bị co giật, biểu hiện qua các cơn co cơ không kiểm soát.
Liệt: Gà có thể bị liệt, mất khả năng di chuyển, nằm im một chỗ.
Tử vong: Trong các trường hợp nghiêm trọng, bệnh có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt nếu không được điều trị kịp thời.
Phòng ngừa bệnh Newcastle ở gà
Tiêm phòng: Tiêm phòng định kỳ cho gà là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất chống lại bệnh Newcastle.
Vệ sinh chuồng trại: Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, khử trùng thường xuyên.
Kiểm soát thức ăn và nước uống: Cung cấp thức ăn, nước uống đảm bảo vệ sinh an toàn.
Cách ly gà bệnh: Cách ly gà bệnh khỏi đàn gà khỏe để tránh lây lan bệnh.
Hạn chế tiếp xúc với chim hoang dã: Hạn chế tiếp xúc của gà với chim hoang dã để tránh lây lan bệnh
Điều trị bệnh
Hiện nay chưa có thuốc đặc trị bệnh Newcastle.
Việc điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm các triệu chứng của bệnh và hỗ trợ sức khỏe của gà.
Một số biện pháp điều trị có thể bao gồm:
- Cho gà uống thuốc hạ sốt, thuốc giảm ho, thuốc kháng sinh.
- Bổ sung vitamin, khoáng chất cho gà.
- Cung cấp thức ăn, nước uống dễ tiêu hóa.
Bệnh cầu trùng ở gà
Bệnh cầu trùng ở gà là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do ký sinh trùng Eimeria gây ra, thường gặp ở gà con từ 3 đến 10 tuần tuổi. Bệnh có thể lây lan nhanh chóng qua đường phân, thức ăn và nước uống bị ô nhiễm, ảnh hưởng đến sức khỏe, năng suất và thậm chí gây chết gà nếu không được điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây bệnh cầu trùng ở gà
- Bệnh do ký sinh trùng Eimeria cư trú trong đường ruột của gà.
- Ký sinh trùng lây truyền qua đường phân, thức ăn và nước uống bị ô nhiễm.
- Gà con có sức đề kháng yếu, môi trường sống chật hẹp, ẩm ướt là điều kiện thuận lợi cho bệnh phát triển.
Triệu chứng của bệnh
Gà con: Ỉa chảy phân loãng màu vàng hoặc xanh, chán ăn, uể oải, gầy yếu, xù lông, rụt cổ, mắt lờ đờ.
Gà trưởng thành: Triệu chứng nhẹ hơn, có thể chỉ giảm đẻ trứng, ỉa chảy nhẹ.
Gà bị bệnh nặng: Mất nước, xanh xao, lờ đờ, có thể chết do mất nước và suy kiệt.
Cách phòng ngừa
Vệ sinh chuồng trại: Vệ sinh chuồng trại thường xuyên, khử trùng bằng thuốc sát trùng.
Cung cấp thức ăn và nước uống sạch sẽ: Cung cấp thức ăn và nước uống sạch sẽ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Nuôi gà với mật độ hợp lý: Nuôi gà với mật độ hợp lý để tránh lây lan bệnh.
Sử dụng thuốc sát trùng: Sử dụng thuốc sát trùng để khử trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và môi trường xung quanh.
Tăng cường sức đề kháng cho gà: Bổ sung vitamin, khoáng chất và các chất kích thích miễn dịch cho gà.
Cách điều trị
Sử dụng thuốc chống ký sinh trùng: Sử dụng thuốc chống ký sinh trùng theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.
Bổ sung điện giải: Bổ sung điện giải để bù nước và cân bằng điện giải cho gà.
Hỗ trợ dinh dưỡng: Bổ sung vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng cần thiết để giúp gà hồi phục sức khỏe.
Cách ly gà bệnh: Cách ly gà bệnh để tránh lây lan sang những con khác.
Bệnh tụ huyết trùng ở gà
Bệnh tụ huyết trùng ở gà là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra, ảnh hưởng đến cả gà con và gà trưởng thành, gây thiệt hại nặng nề cho ngành chăn nuôi. Bệnh lây lan qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của gà bệnh hoặc qua thức ăn, nước uống bị ô nhiễm.
Nguyên nhân gây bệnh
Vi khuẩn Pasteurella multocida tồn tại trong dịch tiết của gà bệnh, bao gồm nước dãi, nước mũi, phân.
Khi gà khỏe tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của gà bệnh hoặc qua thức ăn, nước uống bị ô nhiễm, vi khuẩn sẽ xâm nhập vào cơ thể gà và gây bệnh.
Dấu hiệu nhận biết bệnh
Gà con: Sốt cao, sưng mặt, sưng mắt, chảy nước dãi, khó thở, xanh xao, ủ rũ, chán ăn, đi ngoài phân loãng. Gà bị bệnh nặng có thể bị co giật, liệt hoặc chết.
Gà trưởng thành: Triệu chứng nhẹ hơn gà con, có thể bao gồm sốt cao, sưng mào, sưng tích, chảy nước dãi, khó thở, xanh xao, sụt giảm sản lượng trứng.
Cách phòng ngừa
Vệ sinh chuồng trại: Vệ sinh chuồng trại thường xuyên, khử trùng bằng thuốc sát trùng.
Cung cấp thức ăn và nước uống sạch sẽ: Đảm bảo thức ăn và nước uống sạch sẽ, không bị ô nhiễm bởi dịch tiết của gà bệnh.
Sử dụng thuốc sát trùng: Sử dụng thuốc sát trùng để tiêu diệt vi khuẩn trong môi trường sống của gà.
Nuôi gà với mật độ hợp lý: Tránh nuôi gà với mật độ quá cao để hạn chế sự lây lan của bệnh.
Nuôi gà theo từng lứa: Nuôi gà theo từng lứa để dễ dàng kiểm soát và phòng ngừa bệnh.
Sử dụng chế độ dinh dưỡng hợp lý: Cung cấp cho gà chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng để tăng cường sức đề kháng.
Cách điều trị
Sử dụng thuốc kháng sinh: Sử dụng thuốc kháng sinh theo hướng dẫn của bác sĩ thú y để tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể gà.
Bổ sung vitamin và khoáng chất: Bổ sung vitamin và khoáng chất để giúp gà hồi phục sức khỏe.
Cung cấp thức ăn và nước uống dễ tiêu hóa: Cung cấp thức ăn và nước uống dễ tiêu hóa để giúp gà hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
Cách ly gà bệnh: Cách ly gà bệnh để tránh lây lan sang những con khác.
Lưu ý
- Bệnh tụ huyết trùng ở gà là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, cần được phát hiện và điều trị kịp thời.
- Khi phát hiện gà có dấu hiệu nghi mắc bệnh, cần liên hệ ngay với bác sĩ thú y để được tư vấn và hỗ trợ.
- Việc phòng ngừa bệnh hiệu quả nhất là thực hiện tốt các biện pháp vệ sinh chuồng trại, cung cấp thức ăn và nước uống sạch sẽ, và sử dụng thuốc sát trùng.
Để bảo vệ đàn gà khỏi các bệnh phổ biến trong mùa hè, việc thực hiện các biện pháp vệ sinh chuồng trại, duy trì môi trường khô ráo và cung cấp đủ nước sạch là rất cần thiết. Với sự quan tâm đúng mức, người chăn nuôi có thể đảm bảo đàn gà khỏe mạnh và giảm thiểu rủi ro bệnh tật trong suốt mùa hè.